Có 1 kết quả:

小人精 xiǎo rén jīng ㄒㄧㄠˇ ㄖㄣˊ ㄐㄧㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) exceptionally bright kid
(2) child prodigy

Bình luận 0